TÍNH NĂNG.










THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| DUNG TÍCH VÀ CHẤT LIỆU (-) | |
| Dung tích (L) | 32L |
| CÔNG SUẤT (-) | |
| Công suất nhiệt (Trên và dưới) (W) | 1500W |
| Điện áp / Tần số | 230V/50Hz |
| Màu sắc | Thép không rỉ |
| Cửa kính | 2 lớp |
| CHỨC NĂNG (-) | |
| Nướng trên | Có |
| Nướng dưới | Có |
| Nướng trên và Nướng dưới | Có |
| Đối lưu (Trên+ dưới + đối lưu) | Có |
| Đối lưu (Trên + Đối lưu) | - |
| Đối lưu (Dưới + Đối lưu) | - |
| Xiên quay (Trên + Dưới + Xiên quay) | - |
| Xiên quay (Trên + Xiên quay) | - |
| Xiên quay (Dưới + Xiên quay) | - |
| Xiên quay + Đối lưu (Trên + Đối lưu + Xiên quay) | - |
| Xiên quay + Đối lưu (Dưới + Đối lưu + Xiên quay) | - |
| Xiên quay+ Đối lưu (Trên + Dưới + Đối lưu + Xiên quay) | Có |
| Thời gian hẹn giờ tối đa (phút) | 120 |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT (-) | |
| Kích thước khoang lò (R) x (S) x (C) mm | 360x320x275 |
| Kích thước bên ngoài (R) x (S) x (C) mm | 495x395x325 |
| Khối lượng máy (kg) | 8.5 |
| PHỤ KIỆN (-) | |
| Khay tròn chống dính nướng Pizza | 10 inch |
| Khay nướng | Tráng men |
| Vỉ nướng | Có |
| Tay cầm | Có |
| Khay hứng vụn bánh | Có |
| Tay cầm cho xiên quay | Có |
| Bộ que xiên | Có |
| THÔNG TIN PHỤ (-) | |
| Kiểu điều khiển | Cơ (nút vặn) |
| Đèn lò | Có |
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN LẠNH GIÁP PHONG
LIÊN HỆ: 0966.073.073
Phòng kinh doanh: 0961 172 049 - 0903 322 731