3D / Internet4K Ultra HD
Tấm nền thế hệ 10
SRS TruSurround HD
Audio EngineTM YAMAHA
DuoBass Subwoofer
Thời gian bảo hành 2 năm
HIỂN THỊ (-) | |
Công nghệ Quattron | - |
Công nghệ Quattron Pro | - |
Chứng nhận THX | Có (THX 4K Display) |
Tấm nền thế hệ thứ 10 | Có |
Real Color | - |
4K UHDR | - |
Kích thước màn hình (inch) | 70 (177cm) |
Độ phân giải | 3,840 x 2,160 |
Hệ thống đèn nền | LED |
Hệ thống nhận tín hiệu kỹ thuật số | DVB-T2 / DVB-T |
Hệ thống nhận tín hiệu analog | PAL-B/G, -D/K, -I, NTSC-M, SECAM-B/G, -D/K, -K/K1 |
Hệ màu TV | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43, PAL 60 |
HÌNH ẢNH TV (-) | |
AquoMotionLite 400/480 | - |
AquoMotionLite 200/240 | - |
AquoMotion 200/240 | - |
Aquomotion UHD | UHD |
AquoMotion | - |
AquoMotion Pro | - |
Kiểm soát đèn nền - Active Backlight | Có |
Xử lý hình ảnh - Eagle View | - |
Chức năng giảm nhiễu | Có |
Comfor Mode | - |
Tăng cường tín hiệu Antenna | - |
ÂM THANH (-) | |
Công suất loa | 10W x 2, 15W (Sub Woofer) |
Âm thanh Surround | Có (SRS TruSurround HD) |
Giải mã âm thanh- Decoder | - |
4K Digital Noise Reduction | - |
Eilex Prism | - |
Tăng cường Bass | Có |
TÍNH NĂNG THÔNG MINH (-) | |
Bộ xử lý | - |
Powered by AndroidTM | - |
Duyệt Web - Web Browser | Có |
Kho ứng dụng - App Store | - |
Điều khiển thông minh | - |
Ứng dụng Video Streaming | Có (Youtube LB) |
Mạng xã hội - SNS | Có (Facebook/Twitter) |
Điều khiển bằng giọng nói - Voice Control | - |
TIỆN ÍCH (-) | |
Xem từ ngõ USB | Phim/Hình ảnh/Nghe nhạc |
Kết nối ổ cứng ngoài - External HDD ready | - |
Wall Paper Mode | - |
Photo Frame Mode | - |
Digital Broadcast Recorder | - |
SleepTimer | Có |
Chrome Cast built in | - |
Ngôn ngữ hiển thị (OSD Language) | English, Simplified Chinese, Arabic, Thai, Vietnamese, Persian, Indonesian, French, Russian, Portuguese |
KẾT NỐI (-) | |
Ngõ vào Video (Video In) | 2 |
Ngõ vào Component (Component in) | 1 |
S-Video in | - |
Ngõ vào HDMI | 4 |
RS-232C | 1 |
Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số (Digital output) | 1 (Optical) |
Analogue Audio out | 1 |
Cổng USB | 3 |
Headphone | - |
Kết nối MHL | - |
Smart Mirroring | - |
Kết nối mạng không dây (Wireless Lan) | Có |
Bluetooth | - |
CI slot | - |
Cổng SD Card | Có |
Ethernet LAN | - |
THÔNG SỐ KHÁC (-) | |
Nguồn điện (V-Hz) | AC 110 — 240 V, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ (W) | 405W |
Kích thước Không chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 1,578 x 950 x 114 |
Kích thước có chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 1,578 x 996 x 374 |
Trọng lượng không chân (kg) | 47 |
Trọng lượng có chân (kg) | 55 |