Full HD 1920x1080Bộ xử lý 2K Master Engine LED viền Tiết kiệm điện 7 Tính năng bảo vệ Thời gian bảo hành 2 năm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT .
HIỂN THỊ (-) | |
Công nghệ Quattron | - |
Công nghệ Quattron Pro | - |
Chứng nhận THX | - |
Tấm nền thế hệ thứ 10 | - |
Real Color | - |
4K UHDR | - |
Kích thước màn hình (inch) | 40 |
Độ phân giải | 1,920 x 1,080 |
Hệ thống đèn nền | Direct |
Hệ thống nhận tín hiệu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Hệ thống nhận tín hiệu analog | PAL-B/G, -D/K, -I, SECAM-B/G, -D/K, -K/K1, NTSC-M |
Hệ màu TV | PAL, PAL 60, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
HÌNH ẢNH TV (-) | |
AquoMotionLite 400/480 | - |
AquoMotionLite 200/240 | - |
AquoMotion 200/240 | - |
Aquomotion UHD | - |
AquoMotion | 200Hz |
AquoMotion Pro | - |
Kiểm soát đèn nền - Active Backlight | - |
Xử lý hình ảnh - Eagle View | Có |
Chức năng giảm nhiễu | Có |
Comfor Mode | Có |
Tăng cường tín hiệu Antenna | Có |
ÂM THANH (-) | |
Công suất loa | 7.5 W x 2 |
Âm thanh Surround | Original Surround |
Giải mã âm thanh- Decoder | Dolby Audio |
4K Digital Noise Reduction | - |
Eilex Prism | - |
Tăng cường Bass | Có |
TÍNH NĂNG THÔNG MINH (-) | |
Bộ xử lý | - |
Powered by AndroidTM | - |
Duyệt Web - Web Browser | - |
Kho ứng dụng - App Store | - |
Điều khiển thông minh | - |
Ứng dụng Video Streaming | - |
Mạng xã hội - SNS | - |
Điều khiển bằng giọng nói - Voice Control | - |
TIỆN ÍCH (-) | |
Xem từ ngõ USB | 1 |
Kết nối ổ cứng ngoài - External HDD ready | not exceed 1.5 amp |
Wall Paper Mode | - |
Photo Frame Mode | - |
Digital Broadcast Recorder | - |
SleepTimer | Có |
Chrome Cast built in | - |
Ngôn ngữ hiển thị (OSD Language) | - |
Home Network Player (DLNA) | - |
e-Manual | - |
E-POP | Có |
KẾT NỐI (-) | |
Ngõ vào Video (Video In) | 1 |
Ngõ vào Component (Component in) | - |
S-Video in | - |
Ngõ vào HDMI | 2 |
RS-232C | - |
Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số (Digital output) | - |
Analogue Audio out | 1 (3.5 ∅) |
Cổng USB | 1 |
Headphone | 1 (Share with Audio Out) |
Kết nối MHL | - |
Smart Mirroring | - |
Kết nối mạng không dây (Wireless Lan) | - |
Bluetooth | - |
CI slot | - |
Cổng SD Card | - |
Ethernet LAN | - |
THÔNG SỐ KHÁC (-) | |
Nguồn điện (V-Hz) | AC 110 - 240V, 50 / 60Hz |
Điện năng tiêu thụ (W) | - |
Kích thước Không chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 911 x 567 x 75 |
Kích thước có chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 911 x 633 x 239 |
Trọng lượng không chân (kg) | - |
Trọng lượng có chân (kg) | - |
VESA (mm) (WxH) | - |
Kích thước thùng Carton (mm) (WxHxD) | - |
Trọng lượng tổng - Gross Weight | - |