THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| HIỂN THỊ (-) | |
| Công nghệ Quattron | - |
| Công nghệ Quattron Pro | - |
| Chứng nhận THX | - |
| Tấm nền thế hệ thứ 10 | - |
| Real Color | Có |
| 4K UHDR | Có |
| Kích thước màn hình (inch) | 80"(204cm) |
| Độ phân giải | 7,680 x 4,320 |
| Hệ thống đèn nền | Direct |
| Hệ thống nhận tín hiệu kỹ thuật số | DVB-T2 |
| Hệ thống nhận tín hiệu analog | PAL-B/G, -D/K, -I, SECAM-B/G, -D/K, -K/K1, NTSC-M |
| Hệ màu TV | PAL, PAL 60, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
| HÌNH ẢNH TV (-) | |
| AquoMotion | Có |
| Kiểm soát đèn nền - Active Backlight | - |
| Xử lý hình ảnh - Eagle View | - |
| Chức năng giảm nhiễu | Có |
| Comfor Mode | - |
| Tăng cường tín hiệu Antenna | - |
| ÂM THANH (-) | |
| Công suất loa | 10W x 4 - 15W x 2 (Subwoofer) |
| Âm thanh Surround | Có |
| Giải mã âm thanh- Decoder | Dolby Audio |
| 4K Digital Noise Reduction | - |
| Eilex Prism | Có |
| Tăng cường Bass | Có |
| TÍNH NĂNG THÔNG MINH (-) | |
| Bộ xử lý | Quad Core |
| Powered by AndroidTM | Android 8.0 |
| Duyệt Web - Web Browser | Có |
| Kho ứng dụng - App Store | Có |
| Điều khiển thông minh | Có |
| Ứng dụng Video Streaming | Youtube/ Netflix |
| Mạng xã hội - SNS | - |
| Điều khiển bằng giọng nói - Voice Control | Có |
| TIỆN ÍCH (-) | |
| Xem từ ngõ USB | Phim/Hình ảnh/Nghe nhạc |
| Kết nối ổ cứng ngoài - External HDD ready | Có |
| Wall Paper Mode | - |
| Photo Frame Mode | - |
| Digital Broadcast Recorder | - |
| SleepTimer | Có |
| Chrome Cast built in | Có |
| Ngôn ngữ hiển thị (OSD Language) | 11 languages: English, Simplified Chinese, Arabic, Thai, Vietnamese, Indonesian, French, Portuguese, Malaysian, Persian, Russian |
| Home Network Player (DLNA) | Có |
| e-Manual | Có |
| E-POP | - |
| KẾT NỐI (-) | |
| Ngõ vào Video (Video In) | 1 |
| Ngõ vào Component (Component in) | - |
| S-Video in | - |
| Ngõ vào HDMI | 6 (4K x 5 + 8K x 1) |
| RS-232C | - |
| Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số (Digital output) | 1 |
| Analogue Audio out | 1 (3.5 ∅) |
| Cổng USB | 2 (USB3.0 x 1 USB 2.0 x 1) |
| Headphone | 1 (Share with Audio Out) |
| Kết nối MHL | - |
| Smart Mirroring | - |
| Kết nối mạng không dây (Wireless Lan) | Có |
| Bluetooth | Có |
| CI slot | - |
| Cổng SD Card | - |
| Ethernet LAN | Có |
| THÔNG SỐ KHÁC (-) | |
| Nguồn điện (V-Hz) | AC 110 - 240V, 50 / 60Hz |
| Điện năng tiêu thụ (W) | 775W |
| Kích thước Không chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 1809 x 1048 x 110 |
| Kích thước có chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 1889 x 1491 x 643 |
| Trọng lượng không chân (kg) | 55 |
| Trọng lượng có chân (kg) | 60.5 |
| VESA (mm) (WxH) | 400 x 400 |
| Kích thước thùng Carton (mm) (WxHxD) | 1998 x 1317 x 298 |
| Trọng lượng tổng - Gross Weight | 81.5 |