TÍNH NĂNG.












THÔNG SỐ KỸ THUẬT.
| HIỂN THỊ (-) | |
| Công nghệ Quattron | - |
| Công nghệ Quattron Pro | - |
| Chứng nhận THX | - |
| Tấm nền thế hệ thứ 10 | - |
| Real Color | - |
| 4K UHDR | - |
| Kích thước màn hình (inch) | 58 (146cm) |
| Độ phân giải | UHD(3,840 x 2,160) |
| Hệ thống đèn nền | LED |
| Hệ thống nhận tín hiệu kỹ thuật số | DVB-T2 / DVB-T |
| Hệ thống nhận tín hiệu analog | PAL-B/G, -D/K, -I, SECAM-B/G, -D/K, -K/K1 |
| Hệ màu TV | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43, PAL 60 |
| HÌNH ẢNH TV (-) | |
| AquoMotionLite 400/480 | - |
| AquoMotionLite 200/240 | - |
| AquoMotion 200/240 | - |
| Aquomotion UHD | - |
| AquoMotion | - |
| AquoMotion Pro | - |
| Kiểm soát đèn nền - Active Backlight | Có |
| Xử lý hình ảnh - Eagle View | - |
| Chức năng giảm nhiễu | Có |
| Comfor Mode | - |
| Tăng cường tín hiệu Antenna | - |
| ÂM THANH (-) | |
| Công suất loa | 10W x 2 |
| Âm thanh Surround | Có(Original TruSurround) |
| Giải mã âm thanh- Decoder | Dolby Digital Plus / DTS |
| 4K Digital Noise Reduction | - |
| Eilex Prism | - |
| Tăng cường Bass | Có |
| TÍNH NĂNG THÔNG MINH (-) | |
| Bộ xử lý | Quad Core |
| Powered by AndroidTM | Có |
| Duyệt Web - Web Browser | - |
| Kho ứng dụng - App Store | Có (Google Play) |
| Điều khiển thông minh | Có |
| Ứng dụng Video Streaming | YouTube / Ứng dụng tải về |
| Mạng xã hội - SNS | Ứng dụng tải về |
| Điều khiển bằng giọng nói - Voice Control | Có(Google Voice typing) |
| TIỆN ÍCH (-) | |
| Xem từ ngõ USB | Phim/Hình ảnh/Nghe nhạc |
| Kết nối ổ cứng ngoài - External HDD ready | Có |
| Wall Paper Mode | Có |
| Photo Frame Mode | - |
| Digital Broadcast Recorder | - |
| SleepTimer | Có |
| Chrome Cast built in | - |
| Ngôn ngữ hiển thị (OSD Language) | 10 languages English, Simplified Chinese, Arabic, Thai, Vietnamese, Persian, Indonesian, French, Russian, Portuguese |
| Home Network Player (DLNA) | Có |
| e-Manual | Có |
| E-POP | Có |
| KẾT NỐI (-) | |
| Ngõ vào Video (Video In) | 1 |
| Ngõ vào Component (Component in) | 1 |
| S-Video in | - |
| Ngõ vào HDMI | 4 |
| RS-232C | 1 |
| Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số (Digital output) | 1 |
| Analogue Audio out | 1 |
| Cổng USB | 3 |
| Headphone | - |
| Kết nối MHL | Có |
| Smart Mirroring | Có |
| Kết nối mạng không dây (Wireless Lan) | Có |
| Bluetooth | Có |
| CI slot | Có |
| Cổng SD Card | Có(SDHC) |
| Ethernet LAN | Có |
| THÔNG SỐ KHÁC (-) | |
| Nguồn điện (V-Hz) | AC110V-AC240V/ 50/60Hz |
| Điện năng tiêu thụ (W) | 200W |
| Kích thước Không chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 1,298 x 763 x 85 |
| Kích thước có chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 1,298 x 789 x 305 |
| Trọng lượng không chân (kg) | 28 |
| Trọng lượng có chân (kg) | 30 |
| VESA (mm) (WxH) | 400x400 |
| Kích thước thùng Carton (mm) (WxHxD) | 1,573 x 877 x 202 |
| Trọng lượng tổng - Gross Weight | 36.5 |